Thuốc diệt nấm là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Thuốc diệt nấm là hợp chất hóa học hoặc sinh học có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của nấm gây hại trên cây trồng và sinh vật. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và y học nhằm kiểm soát bệnh nấm, bảo vệ mùa màng, sức khỏe và an toàn thực phẩm.

Định nghĩa thuốc diệt nấm

Thuốc diệt nấm (fungicide) là các hợp chất hóa học hoặc sinh học có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của nấm gây bệnh. Nhóm thuốc này được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, y học và công nghiệp thực phẩm để bảo vệ cây trồng, vật nuôi, con người và sản phẩm khỏi tác hại của vi sinh vật thuộc giới nấm. Khác với thuốc diệt khuẩn hay thuốc diệt côn trùng, thuốc diệt nấm có cơ chế chọn lọc cao hơn vì đối tượng tác động là sinh vật nhân thật (eukaryote) có cấu trúc tế bào phức tạp.

Nấm gây hại thường tấn công cây trồng thông qua bào tử hoặc sợi nấm, làm tổn thương mô lá, thân, rễ và quả, gây hiện tượng thối, mốc, cháy lá hoặc rụng trái. Trong môi trường ẩm ướt, sự phát triển của nấm diễn ra nhanh chóng, tạo điều kiện lây lan dịch bệnh trên diện rộng. Thuốc diệt nấm đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát vòng đời của nấm và bảo vệ năng suất cây trồng. Trong lĩnh vực y học, các hợp chất tương tự được gọi là thuốc kháng nấm (antifungal agents), có tác dụng điều trị bệnh nấm ở người như nấm da, nấm Candida, Aspergillus hoặc Cryptococcus.

Về mặt hóa học, thuốc diệt nấm có thể là đơn chất, hỗn hợp hoặc sản phẩm công thức, bao gồm hoạt chất chính, chất phụ gia và dung môi. Hiệu quả của thuốc phụ thuộc vào tính bền vững, khả năng thấm qua biểu bì sinh vật, độ hòa tan và khả năng gắn kết với enzyme đích trong tế bào nấm.

Phân loại thuốc diệt nấm

Thuốc diệt nấm được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau để phục vụ mục đích nghiên cứu, sản xuất và ứng dụng thực tế. Một số hệ thống phân loại được công nhận bởi FRAC – Fungicide Resistance Action Committee giúp chuẩn hóa cách nhận dạng và quản lý kháng thuốc.

Theo nguồn gốc, có thể chia thành hai nhóm chính:

  • Hóa học tổng hợp: bao gồm các hợp chất được tổng hợp nhân tạo như triazole, strobilurin, benzimidazole, dithiocarbamate. Chúng có phổ tác dụng rộng và độ ổn định cao.
  • Sinh học (biofungicide): chiết xuất từ vi sinh vật hoặc thực vật, có khả năng ức chế nấm bằng cơ chế tự nhiên như cạnh tranh dinh dưỡng hoặc tiết enzyme phân hủy.

Theo cơ chế tác động, thuốc diệt nấm được chia thành bốn nhóm chính:

  • Tiếp xúc (contact fungicide): tạo lớp bảo vệ trên bề mặt mô cây, tiêu diệt bào tử nấm khi tiếp xúc trực tiếp, ví dụ như mancozeb hoặc copper hydroxide.
  • Lưu dẫn (systemic fungicide): thẩm thấu và di chuyển trong mô cây, bảo vệ cả phần đã phun và phần mới phát triển, điển hình là azoxystrobin và propiconazole.
  • Phòng ngừa (protective): ngăn cản nấm xâm nhập trước khi gây bệnh, thường dùng trong giai đoạn đầu vụ.
  • Đặc trị (curative): có khả năng diệt nấm sau khi đã xâm nhập, thường là thuốc có tác động lưu dẫn mạnh.

Theo cấu trúc hóa học, các nhóm phổ biến bao gồm:

Nhóm hóa học Đặc điểm chính Ví dụ hoạt chất
Triazole Ức chế tổng hợp ergosterol, phổ rộng Propiconazole, Tebuconazole
Strobilurin Ức chế hô hấp ty thể (QoI inhibitor) Azoxystrobin, Pyraclostrobin
Dithiocarbamate Tác dụng tiếp xúc, biến tính protein Mancozeb, Zineb
Benzimidazole Ức chế phân bào ở tế bào nấm Carbendazim, Thiophanate-methyl

Cơ chế hoạt động của thuốc diệt nấm

Cơ chế hoạt động của thuốc diệt nấm phụ thuộc vào cấu trúc hóa học và nhóm chức năng của từng hợp chất. Hầu hết các loại thuốc đều can thiệp vào một hoặc nhiều quá trình sinh học thiết yếu của nấm, làm rối loạn hoạt động tế bào dẫn đến chết tế bào hoặc ức chế sinh trưởng.

Một số cơ chế chính bao gồm:

  • Ức chế tổng hợp ergosterol: Ergosterol là thành phần quan trọng của màng tế bào nấm. Khi bị ức chế tổng hợp, màng tế bào mất tính thấm chọn lọc, làm tế bào chết. Các hoạt chất triazole và imidazole thuộc nhóm này.
  • Ức chế hô hấp ty thể: Strobilurin và quinone ngoài (QoI) ngăn cản quá trình truyền electron trong ty thể, dẫn đến ngừng sản xuất ATP.
  • Gây biến tính enzyme và protein: Dithiocarbamate tạo liên kết với nhóm sulfhydryl của protein, phá hủy hoạt tính enzyme.
  • Ức chế phân bào: Benzimidazole gắn vào vi ống (microtubule), ngăn cản quá trình tách nhiễm sắc thể trong phân chia tế bào.

Một số cơ chế phức hợp còn ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất thứ cấp, tổng hợp acid nucleic hoặc điều hòa cân bằng oxy hóa. Nghiên cứu tại Frontiers in Microbiology (2021) cho thấy việc kết hợp nhiều cơ chế trong cùng một công thức thuốc giúp hạn chế khả năng hình thành kháng thuốc ở nấm gây hại.

Các hoạt chất phổ biến

Thị trường thuốc diệt nấm hiện nay bao gồm nhiều hoạt chất thương mại có nguồn gốc từ các nhóm hóa học khác nhau. Mỗi hoạt chất có cơ chế tác động riêng và được lựa chọn tùy vào đối tượng nấm và điều kiện môi trường.

Dưới đây là một số hoạt chất tiêu biểu và phạm vi ứng dụng:

Hoạt chất Nhóm hóa học Ứng dụng phổ biến
Azoxystrobin Strobilurin Phòng trị bệnh đạo ôn, rỉ sắt, mốc sương trên lúa và rau màu
Propiconazole Triazole Trị phấn trắng, đốm nâu, gỉ sắt trên ngũ cốc, cây ăn quả
Mancozeb Dithiocarbamate Dạng tiếp xúc, phổ rộng, ít kháng thuốc
Thiophanate-methyl Benzimidazole Điều trị bệnh thán thư, đốm lá, thối rễ

Ngoài ra, một số thuốc mới như fluopyram (nhóm SDHI) ức chế enzyme succinate dehydrogenase trong chuỗi hô hấp ty thể, mang lại hiệu quả cao đối với các chủng nấm kháng thuốc cũ. Cùng với đó, các nhà nghiên cứu đang phát triển hoạt chất sinh học như chiết xuất từ Bacillus subtilis hoặc Trichoderma harzianum có cơ chế cạnh tranh sinh học, thân thiện hơn với môi trường.

Ứng dụng trong nông nghiệp

Thuốc diệt nấm đóng vai trò cốt lõi trong bảo vệ thực vật, giúp ngăn chặn và kiểm soát các bệnh do nấm gây ra trên cây trồng. Những bệnh như đạo ôn, phấn trắng, thán thư, mốc sương hay gỉ sắt có thể gây thất thu năng suất lên đến 50% nếu không được kiểm soát kịp thời. Trong nông nghiệp hiện đại, thuốc diệt nấm được sử dụng theo nguyên tắc quản lý dịch hại tổng hợp (IPM – Integrated Pest Management), kết hợp giữa biện pháp hóa học, sinh học và kỹ thuật canh tác nhằm giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc và ô nhiễm môi trường.

Các nhóm thuốc phổ biến được sử dụng trong nông nghiệp bao gồm:

  • Nhóm triazole: dùng để phòng trị bệnh rỉ sắt và phấn trắng trên cây lúa, cà phê, ngũ cốc.
  • Nhóm strobilurin: có tác dụng bảo vệ dài ngày, phổ rộng, được ứng dụng trong cây rau màu và cây ăn quả.
  • Nhóm dithiocarbamate: được xem là thuốc “phòng bệnh” nhờ khả năng tiếp xúc và ngăn ngừa hình thành bào tử nấm.
  • Nhóm đồng (copper-based): sử dụng trong nông nghiệp hữu cơ để bảo vệ cây trồng mà không ảnh hưởng đến đất.

Việc sử dụng thuốc diệt nấm cần tuân thủ các nguyên tắc về thời gian cách ly, liều lượng và tần suất phun. Sử dụng sai cách có thể dẫn đến dư lượng hóa chất trong nông sản, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và gây ô nhiễm môi trường. Hiện nay, nhiều nước đã ban hành quy định nghiêm ngặt về quản lý thuốc bảo vệ thực vật, ví dụ như Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA)Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO).

Ứng dụng trong y học

Trong y học, thuốc diệt nấm (antifungal drugs) được sử dụng để điều trị các bệnh do nấm gây ra trên cơ thể người. Những bệnh này có thể ở dạng nhẹ như nấm da, nấm móng, nấm miệng, hoặc nghiêm trọng như nhiễm nấm toàn thân đe dọa tính mạng (systemic mycoses). Các nhóm thuốc chính bao gồm azole, polyene, echinocandin và allylamine, mỗi nhóm có cơ chế và chỉ định khác nhau.

Một số thuốc tiêu biểu trong điều trị y học:

  • Fluconazole và Itraconazole (nhóm triazole): điều trị nhiễm nấm Candida, Cryptococcus, Aspergillus.
  • Amphotericin B (nhóm polyene): diệt nấm toàn thân, tác động mạnh lên màng tế bào bằng cách liên kết với ergosterol.
  • Terbinafine (nhóm allylamine): đặc trị nấm da và nấm móng, ức chế enzyme squalene epoxidase.
  • Caspofungin (nhóm echinocandin): ức chế tổng hợp β-(1,3)-D-glucan, thành phần cấu trúc thành tế bào nấm.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), tình trạng kháng thuốc kháng nấm đang gia tăng, đặc biệt với loài Candida auris, một mầm bệnh mới nổi có khả năng kháng nhiều loại thuốc. Việc nghiên cứu thuốc kháng nấm thế hệ mới và biện pháp ngăn chặn lây nhiễm trong bệnh viện đang trở thành ưu tiên toàn cầu.

Kháng thuốc diệt nấm và vấn đề liên quan

Kháng thuốc diệt nấm là thách thức lớn đối với nông nghiệp và y học hiện đại. Khi nấm tiếp xúc lặp lại với cùng loại thuốc, các đột biến gen có thể xuất hiện, làm thay đổi cấu trúc enzyme đích hoặc tăng cường khả năng bơm đẩy thuốc ra khỏi tế bào (efflux pump), khiến thuốc mất tác dụng.

Một số cơ chế kháng thuốc đã được ghi nhận:

  • Đột biến tại gene CYP51A: gây kháng triazole ở loài Aspergillus fumigatus.
  • Tăng biểu hiện bơm ABC và MFS: loại bỏ thuốc khỏi tế bào nhanh chóng.
  • Thay đổi lipid màng: làm giảm khả năng gắn kết của thuốc.

Kháng thuốc trong nông nghiệp còn có thể truyền sang lĩnh vực y tế thông qua môi trường và thực phẩm. Nghiên cứu từ Frontiers in Microbiology (2021) cho thấy việc sử dụng triazole trong canh tác nông nghiệp có thể góp phần tạo ra chủng nấm kháng thuốc kháng nấm y học. Các tổ chức quốc tế như FRAC đã xây dựng hệ thống phân loại thuốc theo cơ chế tác động để hướng dẫn luân phiên sử dụng, giảm nguy cơ kháng thuốc.

An toàn và tác động môi trường

Việc sử dụng thuốc diệt nấm, nếu không được quản lý đúng cách, có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Dư lượng thuốc trong đất và nước có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái, đặc biệt là vi sinh vật có lợi và côn trùng thụ phấn như ong mật. Ngoài ra, tích tụ lâu dài có thể dẫn đến nhiễm độc kim loại nặng hoặc biến đổi vi sinh vật trong đất.

Một số tác động tiềm tàng đến môi trường:

  • Giảm đa dạng sinh học của hệ vi sinh vật trong đất.
  • Tồn dư hóa chất gây ô nhiễm nguồn nước ngầm.
  • Ảnh hưởng đến quá trình phân hủy chất hữu cơ tự nhiên.

Các cơ quan như EPAFAO khuyến nghị sử dụng thuốc diệt nấm có kiểm soát, tuân thủ thời gian cách ly, liều lượng và tần suất sử dụng hợp lý. Một hướng đi mới là phát triển các thuốc diệt nấm sinh học hoặc công nghệ nano nhằm giảm thiểu rủi ro độc hại, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng hoạt chất.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Nghiên cứu về thuốc diệt nấm đang chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng an toàn, thân thiện môi trường và giảm kháng thuốc. Một số xu hướng nổi bật bao gồm:

  • Phát triển thuốc sinh học: dựa trên vi sinh vật đối kháng như Trichoderma spp.Bacillus subtilis.
  • Ứng dụng công nghệ nano: tạo ra hạt nano chứa hoạt chất giúp kiểm soát tốc độ phóng thích và tăng khả năng thấm.
  • Kích hoạt miễn dịch thực vật: sử dụng chất cảm ứng (elicitors) giúp cây tự tăng sức đề kháng chống lại nấm.

Theo báo cáo Research and Markets (2023), thị trường thuốc diệt nấm toàn cầu đạt giá trị hơn 20 tỷ USD và dự kiến tăng trưởng 10% mỗi năm nhờ xu hướng phát triển nông nghiệp bền vững. Các công ty đang tập trung phát triển sản phẩm có nguồn gốc sinh học, giảm độc tính và tối ưu hóa khả năng phân hủy sinh học.

Tài liệu tham khảo

  1. Agrios, G. N. (2005). Plant Pathology. Academic Press.
  2. Lucas, J. A., Hawkins, N. J., & Fraaije, B. A. (2015). The evolution of fungicide resistance. Advances in Applied Microbiology, 90, 29–92.
  3. CDC – Fungal Diseases
  4. U.S. Environmental Protection Agency – Pesticides
  5. Frontiers in Microbiology – Antifungal Resistance
  6. FRAC – Fungicide Resistance Action Committee
  7. FAO – International Code of Conduct on Pesticide Management
  8. Research and Markets – Fungicides Market Report (2023)

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thuốc diệt nấm:

Anopheles funestus kháng thuốc diệt côn trùng pyrethroid tại Nam Phi Dịch bởi AI
Medical and Veterinary Entomology - Tập 14 Số 2 - Trang 181-189 - 2000
Tóm tắt Tỉnh Bắc KwaZulu/Natal (KZN) của Nam Phi nằm giáp Mozambique ở phía nam, giữa Swaziland và Ấn Độ Dương. Để kiểm soát các vector gây bệnh sốt rét tại KZN, các ngôi nhà được phun hàng năm với DDT tồn dư 2 g/m2 cho đến năm 1996 khi việc xử lý chuyển sang deltamethrin 20–25 mg/m2. Tại Ndumu (27°02′ S, 32°19′ E), tỷ lệ ...... hiện toàn bộ
#Sốt rét #Anopheles funestus #kháng thuốc diệt côn trùng #pyrethroid #Nam Phi #DDT #deltamethrin #kiểm soát vector truyền bệnh.
Thuốc diệt nấm phenylpyrrole: Sự không ổn định phân bào trong Aspergillus nidulans và kháng thuốc trong Botrytis cinerea Dịch bởi AI
Journal of Phytopathology - Tập 149 Số 6 - Trang 301-308 - 2001
Hoạt tính tái tổ hợp sinh dưỡng của thuốc diệt nấm phenylpyrrole fludioxonil trong Aspergillusnidulans lưỡng bội được phát hiện tương tự như hoạt tính của các thuốc diệt nấm hydrocarbon thơm và dicarboximide (AHDFs), như iprodione, chlozolinate và tolclofos–methyl. Tất cả các thuốc diệt nấm này không chỉ làm tăng số lượng các tổ hợp mit...... hiện toàn bộ
HIỆU QUẢ VÀ TÁC DỤNG PHỤ CỦA PHÁC ĐỒ BỐN THUỐC CHỨA BISMUTH TRONG DIỆT TRỪ HELICOBACTER PYLORI LẦN ĐẦU VÀ LẦN HAI TẠI VIỆT NAM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả và tác dụng phụ của phác đồ bốn thuốc chứa bismuth trong diệt trừ Helicobacter pylori lần đầu và lần hai tại Việt Nam. Đối tượng và phương pháp: Đây là một nghiên cứu hồi cứu, tiến cứu và mô tả về kết quả tiệt trừ H. pylori bằng phác đồ bốn thuốc chứa bismuth tại Việt Nam. Chúng tôi đã thu thập được 10 nghiên cứu, với 1.303 bệnh nhân. Trong 1.303 bệnh nhân điều trị bằng...... hiện toàn bộ
#Helicobacter pylori #per protocol #intention-to-treat
Tổng hợp và thử hoạt tính in vitro kháng nấm, kháng khuẩn của hợp chất đồng (II) xitrat, định hướng làm chế phẩm phòng bệnh trên cây trồng
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam (bản B) - Tập 64 Số 11 - Trang - 2022
Trong bài báo này, đồng (II) xitrat Cu3(C6H5O7)2 đã được tổng hợp thành công trong dung môi nước. Các yếu tố cho quá trình tổng hợp là nhiệt độ và tỷ lệ mol của các chất phản ứng đã được nghiên cứu. Đặc điểm cấu trúc, tính chất, thành phần của các nguyên tố được khảo sát và đánh giá bằng mẫu nhiễu xạ tia X (XRD), quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR), kính hiển vi điện tử quét (SEM), kết hợ...... hiện toàn bộ
#cây có múi #đồng cacboxylat # #đồng (II) xitrat #thuốc diệt khuẩn #thuốc diệt nấm
Đặc điểm sinh trưởng của các chủng Sphaerotheca fuliginea kháng hoặc nhạy cảm với các thuốc diệt nấm ức chế quá trình tổng hợp ergosterol Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 91 - Trang 65-76 - 1985
Các chủng Sphaerotheca fuliginea kháng với các thuốc diệt nấm ức chế tổng hợp ergosterol (EBIs: bitertanol, fenarimol, imazalil) đã được thu thập từ các nhà kính tại Hà Lan. Đặc điểm sinh trưởng (fitness) của các chủng này được so sánh với đặc điểm sinh trưởng của các chủng nhạy cảm kiểu hoang dã với EBIs. Các tham số sinh trưởng được nghiên cứu bao gồm sự nảy mầm của bào tử, sự phát triển của ống...... hiện toàn bộ
#Sphaerotheca fuliginea; kháng thuốc diệt nấm; ergosterol; sinh trưởng; cạnh tranh; các tham số sinh trưởng
Cây xâm lấn làm thay đổi mạng lưới thực phẩm trong đất thông qua sự thay đổi nguồn tài nguyên nấm Dịch bởi AI
Oecologia - Tập 191 - Trang 587-599 - 2019
Mặc dù các tác động trên mặt đất của các loài thực vật xâm lấn đã được ghi nhận rõ ràng, nhưng ảnh hưởng của chúng đến mạng lưới thực phẩm trong đất vẫn chưa được hiểu rõ. Nghiên cứu trước đây đã tiết lộ rằng các lực kéo từ dưới lên rất phổ biến trong các mạng lưới thực phẩm trong đất của các khu rừng. Do đó, một loài thực vật xâm lấn có tác động tiêu cực đến nền tảng của mạng lưới thực phẩm sẽ có...... hiện toàn bộ
#cây xâm lấn #mạng lưới thực phẩm trong đất #nấm #thực vật bản địa #thuốc diệt nấm
Hoạt tính genotoxic của thuốc diệt cỏ và thuốc diệt nấm đối với meristem rễ Triticum aestivum Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 29 - Trang 87602-87612 - 2022
Tác động độc hại với thực vật, độc hại với tế bào và độc tính gen của các loại thuốc trừ sâu với các cơ chế tác động khác nhau đã được nghiên cứu trong môi trường thủy canh của những cây mầm 2 ngày tuổi của Triticum aestivum. Tất cả các loại thuốc trừ sâu đã nghiên cứu (trừ metribuzin) đều biểu hiện độc tính với thực vật phụ thuộc vào liều lượng (cản trở sự phát triển của rễ chính và giảm sản lượn...... hiện toàn bộ
#thuốc trừ sâu #độc tính gen #Triticum aestivum #thuốc diệt cỏ #thuốc diệt nấm #hoạt tính độc hại
Chất kháng sinh như thuốc diệt nấm chống lại Cercospora nicotianae trên thuốc lá Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 53 - Trang 180-187 - 1947
Nhiều chiết xuất nấm chứa kháng sinh đã được thử nghiệm để đánh giá hoạt tính ức chế nấm đối với Cercospora nicotianae, nguyên nhân gây ra bệnh “mắt ếch” trên cây thuốc lá ở vùng nhiệt đới. Hoạt tính của các chiết xuất chứa actinomycin, streptomycin và viridin thể hiện rất yếu; một chiết xuất chứa streptothricin có tiềm năng hơn một chút; clavacin nguyên chất có tính ức chế nấm đối với Cercospora ...... hiện toàn bộ
#Cercospora nicotianae #chất kháng sinh #thuốc diệt nấm #nấm Trichoderma viride #bệnh mắt ếch
Nghiên cứu bằng quang phổ ESR về các phân tử 1,10-phenanthrocyanines hoạt tính sinh học chứa điện tử d (Kính keo mềm) Dịch bởi AI
Applied Magnetic Resonance - Tập 54 - Trang 1015-1051 - 2023
Các phân tử 1,10-phenanthrocyanines của các yếu tố d đã được nghiên cứu bằng quang phổ ESR, cả trong trạng thái rắn (thủy tinh) và trong dung dịch. Đây là các hợp chất phối hợp thuộc một lớp cấu trúc mới của apocyanines: các phức cation nhị phân chromophore [M2+Ln(µ-PC)]2Xm (M2+ = Zn2+, Cd2+, Co2+, Pd2+ và Pt2+; L = 1,10-phenanthroline, 2,9-Me2-1,10-phenanthroline, pyridine; X = AcO−, Cl−) với các...... hiện toàn bộ
#quang phổ ESR #1 #10-phenanthrocyanines #hợp chất phối hợp #cation nhị phân #kính keo mềm #hoạt tính sinh học #ức chế sự phát triển tế bào #thuốc diệt nấm #phức DNA
Nghiên cứu về tiềm năng của vỏ cây bạch dương từ các đồn điền phục hồi ngắn hạn như là phụ gia thuốc diệt nấm dựa trên sinh học Dịch bởi AI
BioEnergy Research - Tập 14 - Trang 482-491 - 2021
Vỏ cây trên cây cối bảo vệ thực vật trước những điều kiện môi trường bất lợi cũng như các cuộc tấn công của nấm và côn trùng. Có nhiều chất hóa học khác nhau, chủ yếu ở lớp vỏ ngoài của cây, có khả năng ngăn chặn sự phát triển của nấm. Vỏ cây như một sản phẩm phụ của các đồn điền gỗ có sẵn với số lượng lớn và có thể là nguồn tuyệt vời cho việc sản xuất thuốc diệt nấm sinh thái. Trong bài báo này, ...... hiện toàn bộ
#vỏ cây bạch dương #thuốc diệt nấm sinh thái #chiết xuất Soxhlet #chất phenolic #triterpen #phục hồi ngắn hạn
Tổng số: 12   
  • 1
  • 2